-
1 butt trap
1) Военный термин: гнездо в прикладе (для принадлежности)2) Техника: гнездо в прикладе3) Оружейное производство: гнездо в прикладе для помещения ружейной принадлежности -
2 butt trap
воен.• гнездо• приклад -
3 butt trap
-
4 trap butt plate
Оружейное производство: затыльник приклада садочного типа -
5 trap butt plate
-
6 гнездо в прикладе
-
7 гнездо в прикладе
Русско-английский военно-политический словарь > гнездо в прикладе
-
8 затыльник приклада
Русско-английский военно-политический словарь > затыльник приклада
-
9 оковка затыльника приклада
Русско-английский военно-политический словарь > оковка затыльника приклада
-
10 защелка приклада
Русско-английский военно-политический словарь > защелка приклада
-
11 кнопка защелки приклада
Русско-английский военно-политический словарь > кнопка защелки приклада
-
12 носок приклада
Русско-английский военно-политический словарь > носок приклада
-
13 гнездо в прикладе
1) Military: (для принадлежности) butt trap, (для принадлежности) receptable in stock2) Engineering: butt trap3) Arms production: ammunition recess (для помещения запасных патронов) -
14 приклад
воен.buttbutt trapbutt traps -
15 гнездо
воен.butt trapвоен.butt trapscradledapeargainhousingmorticemortisenestnotchpocketrebateseatseatingел.socket -
16 гнездо в прикладе (для принадлежности)
Military: butt trap, receptable in stockУниверсальный русско-английский словарь > гнездо в прикладе (для принадлежности)
-
17 гнездо в прикладе для помещения ружейной принадлежности
Arms production: butt trapУниверсальный русско-английский словарь > гнездо в прикладе для помещения ружейной принадлежности
-
18 зад
1) General subject: back, backside, bottom, breech, buttock, croup (лошади), end, fundament, hind quarters (тж. груб. человека), posterior, posteriors, rear, rear part, seat, stern, the seat of honour2) Biology: nates, stern (у животного)3) Colloquial: hams4) Engineering: re5) Agriculture: quarters (животного)6) Australian slang: ding8) Jargon: back passage, frances, kinneta, tails, toby, Auntie Annie, Jack and Danny, ham9) Simple: heinie10) Aviation medicine: buttocks11) Makarov: hind quarter12) Taboo: 'arris (часть тела), Bourneville boulevard (часть тела), Bruswick (игра слов на brown; часть тела), Gary (см. Gary Glitter ; часть тела), Johnson (часть тела), Ronson (см. Ronson lighter ; часть тела), Sunday face (часть тела), Swiss (см. Swiss roll; часть тела), after (часть тела), altar (часть тела), aris (см. 'arris (от Aristotle = bottle = bottle and glass = arse); часть тела), ass (часть тела), ass-end (часть тела), assteriors (игра слов на posterior q.v.; часть тела), backseat (часть тела), backside (часть тела), bahakas (часть тела), bahookie (часть тела), basis, behind, behind (часть тела), big-end (часть тела), bim (часть тела), (pl) blind cheeks (часть тела), bomb bay (часть тела), boo-boo (часть тела), boody (часть тела), bosom of the pants (часть тела), bot (часть тела), bottie (часть тела), bottom (часть тела), bronza (часть тела), bucket (часть тела), bum (от bottom q.v.; часть тела), bummy (часть тела), bun (часть тела), butt, butt (часть тела), butter (часть тела), caboose (часть тела), camera obscura (часть тела), can (обыч. у мужчины; часть тела), (pl) cheeks (часть тела), chuff (часть тела), coolie (часть тела), corybungo (часть тела), crapper (часть тела), crupper (часть тела), daily mail (часть тела), derriere (из французского; часть тела), diasticutis (часть тела), differential (часть тела), dish (часть тела), dokus (от евр. tokus; часть тела), double jug (часть тела), double jugg (часть тела), duff (часть тела), dummock (часть тела), duster (часть тела), dusty behind (часть тела), empennage (часть тела), face (часть тела), fanny (часть тела), farting clapper (часть тела), flankey (часть тела), fundament (часть тела), gicker (часть тела), gluteus maximus (из латинского; часть тела), hams (часть тела), heinie (часть тела), hereafter (часть тела), hind end (часть тела), home base (термин из бейсбола; часть тела), hootenanny (часть тела), hummer (часть тела), jackass (часть тела), jacksie (часть тела), jacksy-pardo (часть тела), jere (часть тела), jumbo (часть тела, особ. толстый), kazoo (часть тела), keel (часть тела), keister (часть тела), khyber (часть тела), kick (часть тела), kinneta (часть тела), labonza (часть тела), lard (часть тела), late back (часть тела), latter end (часть тела), muck spreader (часть тела), north end of a horse going south (часть тела), nunnie (часть тела), pads (pl) (часть тела), pants (pl) (часть тела), parking place (часть тела), patellas (pl) (часть тела), peechy (часть тела), poop (часть тела), posterior (часть тела), prat (часть тела), pratt (часть тела), quoit (часть тела), rass (часть тела), rear (часть тела), rear end (часть тела), rear guard (часть тела), rearview (часть тела), rooster (часть тела), rosey (часть тела), rum-dum (часть тела), rumble seat (часть тела), rump, rump (часть тела), rumpus (часть тела), saddle (часть тела), satchel (часть тела), scooter (от голландского schoeter = 'shitter'; часть тела), set-down (часть тела), shit locker (часть тела), sitdown (часть тела), slate (часть тела), soft pete (часть тела), south-end (часть тела), southern side exposure (часть тела), squat (часть тела), stern (часть тела), tail bone (часть тела), tail-end (часть тела), toby (часть тела), tokus (часть тела), tookus (часть тела), tout (часть тела), trap (часть тела), tushie (см. tokus; часть тела, из идиш), twat (часть тела), van (часть тела), vestibule (часть тела), whatsis (часть тела), wind-mill (часть тела), yansh (часть тела)13) Scuba diving: tail -
19 der Stoß
- {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+ -
20 cut
2) горн. заходка3) мн. ч. горн. зарубной штыб; кусочки породы6) надрез || надрезать, делать надрез7) срез || делать срез8) хим. фракция, погон || разделять на фракции, фракционировать9) выемка; котлован; канал; канава; траншея; кювет || устраивать выемку; рыть котлован, канал, канаву, траншею или кювет10) вынутый грунт11) паз; жёлоб; пропил; прорезь || делать прорезь, прорезывать12) сечение; разрез13) резание, обработка резанием || производить обработку резанием, обрабатывать резанием14) резка ( газовая или дуговая)16) глубина резания; глубина прохода17) мн. ч. стружка18) насечка ( напильника)19) ж.-д. отцеп20) отключение ( нагрузки); принудительное отключение ( абонента) || отключать; отсоединять; разъединять21) электрон. скачкообразный переход, скачок23) вчт. удалять, вырезать ( фрагменты текста или изображения)24) выгравированная линия || гравировать26) тлв прямой переход ( к следующему кадру); резкий (быстрый) монтажный переход; прямое соединение ( кадров)27) монтажный кадр; кадр, изъятый при монтаже28) монтировать ( фильм)29) полигр. клише31) швейн. раскрой; покрой || кроить, раскраивать32) бтх двунитевый разрыв ДНК33) (мясной) отруб34) пересекать35) высаливать ( мыло)37) заканчивать (передачу, съёмку)38) жать, косить, убирать урожай•reaction R cuts base within middle third — реакция R пересекает подошву фундамента в пределах средней трети её ширины;cut through — просечка ( картона);to cut back — разбавлять; растворять;to be cut with — нефт. разбавляться посторонними флюидами;to cut flush — срезать заподлицо;to cut in — 1. включать (прибор, реле) 2. переводить ключ в положение разговора ( в телефонии) 3. собирать схему;to cut off — 1. отсекать, прекращать подачу ( топлива) 2. выключать; отключать;to cut off to grade — срезать ( грунт) до проектной отметки;to trap out the cut from tower — отводить фракцию из колонны-
ample cut
-
banquette cut
-
bastard cut
-
borrow cut
-
bum cut
-
butt cut
-
calibrating cut
-
camera cut
-
cheek cut
-
clean cut
-
cold cut
-
combined cut
-
contact cut
-
contouring cut
-
cross cut
-
cross-sectional cut
-
crystal cut
-
crystallographic cut
-
cylinder cut
-
dead smooth cut
-
diamond cut
-
double cut
-
dredge cut
-
drilling cut
-
end cut
-
face parallel cut
-
face perpendicular cut
-
fan cut
-
final cut
-
finishing cut
-
finish cut
-
full cut
-
gapped cuts
-
guillotine cut
-
half-tone cut
-
heart cut
-
heavy cut
-
initial cut
-
knife cuts
-
last cut
-
length cut
-
light cut
-
line cut
-
lube cut
-
manual cut
-
medium cut
-
Michigan cut
-
miter cut
-
narrow cut
-
needle clearance cut
-
open cut
-
out-of-tolerance cut
-
overlapping plunge cut
-
pattern cut
-
petroleum cut
-
plough cut
-
power cut
-
principal cut
-
pyramid cut
-
rasp cut
-
rough cut
-
roughing cut
-
safe cut
-
saw cut
-
second cut
-
side cut
-
single cut
-
smoth cut
-
spiral cut
-
superfine cut
-
tar cut
-
test cut
-
three-section cut
-
thumb cut
-
trial cut
-
turning cut
-
ultimate open cut
-
V cut
-
W cut
-
wide-boiling cut
-
wood cut
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Trap shooting — is one of the three major forms of competitive clay pigeon shooting (shotgun shooting at clay targets). The others are Skeet shooting and sporting clays. There are many versions including Olympic Trap, Double Trap (which is also an Olympic event) … Wikipedia
John Butt — John Hurst Butt (born October 30, 1850 died 1939) was a British sport shooter, who competed in the 1908 Summer Olympics and 1912 Summer Olympics.In the 1908 Olympics he won a bronze medal in the team trap shooting event and was 24th in the… … Wikipedia
To spring a butt — Spring Spring (spr[i^]ng), v. t. 1. To cause to spring up; to start or rouse, as game; to cause to rise from the earth, or from a covert; as, to spring a pheasant. [1913 Webster] 2. To produce or disclose suddenly or unexpectedly; as, to spring a … The Collaborative International Dictionary of English
Great Britain at the 1912 Summer Olympics — Great Britain at the Olympic Games Flag of the United Kingdom – Fl … Wikipedia
Baker rifle — Infobox Weapon is ranged=yes caption=Pattern 1805 Infantry Rifle name=Pattern 1800 Infantry Rifle a.k.a. Baker infantry rifle type=Rifle origin=flagcountry|United Kingdom era=Napoleonic Wars platform=Individual target=Personnel design date=1798… … Wikipedia
German military rifles — The evolution of German military rifles is a history of common and diverse paths followed by the separate German states, until the mid 19th century when Prussia emerged as the dominant state within Germany and the nation was unified. This article … Wikipedia
Krag-Jørgensen — Infobox Weapon|is ranged=yes|name=Krag Jørgensen caption=Closeup of the Krag Jørgensen receiver and magazine door on a Norwegian M1912 Carbine origin=flagcountry|Norway type=Bolt action repeating rifle designer=O H J Krag and E Jørgensen design… … Wikipedia
M14 rifle — Infobox Weapon name= Rifle, Caliber 7.62 mm, M14 caption=A US Air Force M14 Stand off Munitions Disruptor origin=flag|United States type=Battle rifle is ranged=yes service=1957–present used by=See Users wars=Vietnam War–present designer= design… … Wikipedia
Springfield Model 1892-99 — Infobox Weapon|is ranged=yes|nameSpringfield Model 1892 99 caption=Close up of the receiver, bolt assembly, and magazine door on a US M1898 Krag Jørgensen Rifle origin=flagcountry|USA type=Bolt action repeating rifle designer=O H J Krag and E… … Wikipedia
List of Olympic medalists in shooting — This is the complete list of Olympic medalists in shooting from 1900 to 2008. See also: Shooting at the Summer Olympics and Lists of Olympic medalists Contents 1 Current program 1.1 Men 1.1.1 50 metre rifle three positions … Wikipedia
List of Bobobo-bo Bo-bobo characters — The universe of the anime and manga series Bobobo bo Bo bobo is a home to a wide array of fictional characters. Contents 1 Main characters 1.1 Bobobo bo Bo bobo 1.2 Beauty 1.3 … Wikipedia